Bơm tăng áp inline ISG80-350B thuộc dòng bơm ly tâm, vốn được thiết kế tối ưu cho việc bơm nước sạch, nước sinh hoạt, hoặc chất lỏng có độ nhớt thấp (tương đương nước, khoảng 1 cP ở 20°C). Khi bơm phải làm việc với chất lỏng có độ nhớt cao hơn, hiệu suất bơm sẽ thay đổi rõ rệt:
Lưu lượng (Q): giảm do dòng chảy bị cản trở trong buồng bơm và ống dẫn.
Cột áp (H): giảm vì tổn thất thủy lực tăng lên khi chất lỏng đặc quánh hơn.
Công suất (P): tăng đáng kể vì động cơ phải tiêu thụ nhiều năng lượng hơn để khắc phục lực cản nhớt.
Hiệu suất thủy lực: giảm vì độ nhớt cao làm tăng ma sát nội tại trong dòng chảy, gây tổn thất năng lượng.
Đặc tính đường cong bơm: đường cong H-Q dịch xuống thấp, nghĩa là với cùng tốc độ quay, cột áp và lưu lượng đều giảm.
Nguy cơ xâm thực (cavitation): dễ xảy ra hơn khi độ nhớt tăng, vì chất lỏng khó bổ sung nhanh vào vùng áp suất thấp của cánh bơm.
Nhiệt độ vận hành: tăng do ma sát lớn, gây nóng động cơ và giảm tuổi thọ phớt cơ khí, ổ trục.
Bơm ISG80-350B có thể bị quá tải động cơ nếu vận hành lâu dài với chất lỏng nhớt vượt tiêu chuẩn thiết kế.
Hiệu suất tổng thể giảm mạnh, chi phí điện năng tăng.
Các chi tiết cơ khí như cánh bơm, trục và phớt dễ bị mài mòn, hư hỏng nhanh hơn.
Giữ đúng phạm vi thiết kế: chỉ nên sử dụng bơm ISG80-350B cho nước sạch, nước nóng hoặc chất lỏng loãng có độ nhớt tương đương nước.
Dùng biến tần (VFD): để điều chỉnh tốc độ quay phù hợp khi phải bơm chất lỏng hơi nhớt, giảm nguy cơ quá tải.
Chọn loại bơm chuyên dụng: với chất lỏng có độ nhớt cao (dầu, keo, sơn, hóa chất đặc), nên sử dụng bơm bánh răng, bơm trục vít, bơm màng thay vì bơm ly tâm inline.
✅ Tóm lại, độ nhớt chất lỏng càng cao thì hiệu suất của bơm tăng áp inline ISG80-350B càng giảm, dẫn đến lưu lượng và cột áp thấp hơn, đồng thời công suất tiêu thụ tăng. Vì vậy, để đảm bảo hiệu quả và tuổi thọ, bơm nên được dùng đúng trong môi trường chất lỏng loãng, chủ yếu là nước sạch và các dung dịch ít nhớt.
Trước tiên, cần làm rõ bơm ISG80-350B sẽ được dùng trong mục đích nào:
Cấp nước sinh hoạt: cho chung cư, khách sạn, bệnh viện, trường học.
Hệ thống PCCC: yêu cầu lưu lượng lớn, áp lực cao, vận hành tin cậy.
HVAC – tuần hoàn nước lạnh/nóng: cần lưu lượng ổn định, hoạt động liên tục.
Sản xuất công nghiệp: cấp nước làm mát, rửa, hoặc tăng áp cho dây chuyền.
Mỗi ứng dụng sẽ có yêu cầu riêng về cột áp, lưu lượng, vật liệu và chế độ vận hành.
Dựa trên tổng nhu cầu sử dụng nước (m³/h) trong hệ thống.
Với tòa nhà cao tầng: tính theo số hộ, số tầng, số thiết bị vệ sinh.
Với HVAC hoặc công nghiệp: tính theo tải nhiệt hoặc sản lượng sản xuất.
Quy đổi ra Q (m³/h hoặc L/s) làm cơ sở chọn bơm.
Chiều cao công trình (H, m): từ bể chứa đến điểm cao nhất.
Tổn thất đường ống: do ma sát, phụ kiện (van, co, Tê), thường cộng thêm 10–20% H.
Áp lực tối thiểu tại điểm sử dụng: thường ≥ 1,5 bar (15 m cột nước).
Tổng cột áp cần thiết: H tổng = H tĩnh + H tổn thất + H yêu cầu tại điểm sử dụng.
Đối chiếu Q – H (lưu lượng – cột áp) của bơm với nhu cầu thực tế.
Đảm bảo bơm hoạt động gần điểm BEP (Best Efficiency Point) để đạt hiệu suất cao, tiết kiệm điện và ít rung lắc.
ISG80-350B (thân gang phủ epoxy): dùng cho nước sạch, nước sinh hoạt, nước lạnh.
Nếu cần bơm nước nóng hoặc có tính ăn mòn nhẹ, nên cân nhắc dùng IRG80-350B (thân inox 304/316).
Nguồn điện: chọn công suất động cơ phù hợp với nguồn điện sẵn có (380V/50Hz cho công nghiệp).
Biến tần (VFD): nên trang bị để điều chỉnh lưu lượng linh hoạt và tiết kiệm điện.
Diện tích lắp đặt: bơm inline trục đứng tối ưu không gian, thích hợp cho tầng hầm, phòng kỹ thuật nhỏ.
Chi phí đầu tư & vận hành: chọn model tối ưu, tránh lãng phí khi chọn bơm quá công suất.
Để chọn bơm tăng áp inline ISG80-350B phù hợp, cần dựa trên nhu cầu sử dụng thực tế (cấp nước, PCCC, HVAC, công nghiệp), lưu lượng, cột áp, vật liệu bơm và đặc tính kỹ thuật. Khi tính toán chính xác, bơm sẽ hoạt động ổn định, tiết kiệm điện, bền bỉ và đáp ứng đúng yêu cầu của hệ thống.
https://vietnhat.company/may-bom-nuoc-ly-tam-truc-dung-isg80350a-cot-ap-day-cao-142m.html
Máy bơm tăng áp inline, bơm lùa, bơm đồng trục đứng ISG80-350B, IRG80-350B 37kw, 40m3, 135m
53.568.000 VND