Cấu tạo chính của bơm nước nằm ngang SLW80-ISW80-125-I công suất 11 kw
Bơm nước nằm ngang SLW80-ISW80-125-I với công suất 11 kW được thiết kế với các bộ phận chính giúp tối ưu hóa hiệu suất và độ bền, phù hợp cho các ứng dụng cấp nước công nghiệp và dân dụng. Dưới đây là các thành phần cấu tạo chính của dòng bơm này:
1. Thân bơm (Pump Casing)
Thân bơm là bộ phận chính của bơm, bao quanh và bảo vệ các bộ phận bên trong. Nó được chế tạo từ các vật liệu chất lượng cao như gang hoặc thép không gỉ để đảm bảo khả năng chịu áp lực và chống ăn mòn tốt. Thân bơm có thiết kế chắc chắn và tối ưu hóa để giảm ma sát khi dòng nước lưu thông qua bơm, giúp tăng hiệu suất và kéo dài tuổi thọ của bơm.
2. Cánh bơm (Impeller)
Cánh bơm là bộ phận chịu trách nhiệm chính trong việc tạo ra áp lực và đẩy nước. Cánh bơm của SLW80-ISW80-125-I thường được làm từ hợp kim chống ăn mòn hoặc gang đúc chất lượng cao. Thiết kế của cánh bơm được tối ưu hóa để tạo dòng chảy mạnh mẽ và giảm thiểu tổn thất năng lượng do ma sát. Cánh bơm quay quanh trục, tạo lực ly tâm để hút nước vào và đẩy nước ra khỏi bơm với áp suất cao.
3. Trục bơm (Pump Shaft)
Trục bơm kết nối cánh bơm với động cơ, truyền động lực từ động cơ sang cánh bơm để tạo ra chuyển động quay. Trục bơm được làm từ thép không gỉ hoặc hợp kim có độ bền cao để chịu được lực xoắn và chống ăn mòn trong suốt quá trình vận hành. Trục bơm được đặt trong vòng bi để đảm bảo chuyển động mượt mà và giảm thiểu ma sát.
4. Vòng bi (Bearings)
Vòng bi là các bộ phận hỗ trợ trục bơm, giúp giảm ma sát và đảm bảo chuyển động quay ổn định. Vòng bi của SLW80-ISW80-125-I được làm từ vật liệu chịu lực cao, giúp duy trì hoạt động mượt mà và giảm hao mòn cho trục bơm. Hệ thống vòng bi chất lượng cao giúp tăng cường tuổi thọ của bơm và giảm nhu cầu bảo trì.
5. Phớt cơ khí (Mechanical Seal)
Phớt cơ khí là một bộ phận quan trọng, giúp ngăn chặn rò rỉ nước và đảm bảo bơm hoạt động an toàn và hiệu quả. Phớt cơ khí của bơm SLW80-ISW80-125-I được làm từ vật liệu chống mài mòn, chịu nhiệt cao như carbon, ceramic, hoặc hợp kim, giúp ngăn ngừa rò rỉ trong suốt quá trình bơm hoạt động. Đây là bộ phận bảo vệ động cơ khỏi nước, tăng cường độ bền và hiệu suất của bơm.
6. Động cơ (Motor)
Động cơ của bơm SLW80-ISW80-125-I có công suất 11 kW, là nguồn cung cấp năng lượng chính để truyền động cho cánh bơm. Động cơ thường là loại động cơ không đồng bộ ba pha, được thiết kế để đảm bảo hoạt động ổn định và hiệu quả cao, ngay cả trong điều kiện làm việc khắc nghiệt. Động cơ được tích hợp hệ thống làm mát bằng quạt hoặc nước, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong quá trình vận hành.
7. Cổng hút và cổng xả (Inlet and Outlet Ports)
Cổng hút và cổng xả là các bộ phận nơi nước đi vào và đi ra khỏi bơm. Cổng hút được thiết kế để đảm bảo áp suất hút phù hợp, giúp nước được đưa vào bơm một cách hiệu quả. Cổng xả có nhiệm vụ đưa nước ra khỏi bơm với áp suất cao để đáp ứng nhu cầu sử dụng của hệ thống. Cả hai cổng này thường được gia cố chắc chắn và thiết kế để tối ưu hóa lưu lượng nước, giảm thiểu tổn thất áp suất.
8. Bệ bơm (Pump Base)
Bệ bơm giúp cố định bơm vào vị trí và giảm thiểu rung động trong quá trình hoạt động. Bệ bơm SLW80-ISW80-125-I thường được làm từ thép hoặc gang, giúp giữ cho bơm ổn định và giảm rung lắc, đảm bảo hoạt động an toàn và kéo dài tuổi thọ của các bộ phận khác.
9. Hệ thống làm mát (Cooling System)
Hệ thống làm mát giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho động cơ và các bộ phận khác, đặc biệt khi bơm hoạt động ở công suất lớn. SLW80-ISW80-125-I thường được trang bị hệ thống làm mát bằng quạt hoặc làm mát bằng nước tùy vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Hệ thống này giúp bảo vệ động cơ khỏi quá nhiệt, đảm bảo hiệu suất cao và tuổi thọ dài cho bơm.
10. Van một chiều (Check Valve)
Van một chiều có thể được tích hợp để ngăn nước chảy ngược lại vào hệ thống khi bơm dừng hoạt động. Điều này giúp bảo vệ các bộ phận của bơm khỏi áp lực ngược và giúp bơm khởi động lại dễ dàng mà không gây áp lực lên hệ thống.
11. Đệm bít (Gaskets and O-rings)
Các đệm bít và vòng O được sử dụng để đảm bảo độ kín và ngăn chặn rò rỉ tại các mối nối giữa các bộ phận của bơm. Các đệm bít này thường được làm từ cao su chịu nhiệt hoặc vật liệu tổng hợp chất lượng cao để đảm bảo khả năng chống thấm nước và chịu được áp lực cao trong quá trình vận hành.
12. Hệ thống điều khiển (Control System)
Bơm SLW80-ISW80-125-I có thể đi kèm với hệ thống điều khiển tự động hoặc bán tự động, cho phép điều chỉnh lưu lượng và áp suất nước theo nhu cầu sử dụng. Hệ thống điều khiển này có thể bao gồm cảm biến áp suất, van điều chỉnh, và các thiết bị điều khiển khác để tối ưu hóa hiệu suất vận hành và tiết kiệm năng lượng.
Bơm nước nằm ngang SLW80-ISW80-125-I với công suất 11 kW được cấu tạo từ các bộ phận chính như thân bơm, cánh bơm, trục bơm, động cơ, phớt cơ khí, và hệ thống làm mát, đảm bảo hiệu suất cao và độ bền lâu dài. Nhờ cấu tạo kỹ thuật tối ưu và các vật liệu chất lượng cao, bơm có khả năng vận hành ổn định, tiết kiệm năng lượng và đáp ứng tốt các nhu cầu cấp nước trong công nghiệp và dân dụng

Dấu hiệu cần bảo trì bơm nước nằm ngang SLW80-ISW80-125-I công suất 11 kw
Bơm nước nằm ngang SLW80-ISW80-125-I với công suất 11 kW cần được bảo trì định kỳ để đảm bảo hiệu suất vận hành và kéo dài tuổi thọ. Dưới đây là các dấu hiệu quan trọng cho thấy bơm cần được bảo trì kịp thời nhằm ngăn ngừa các sự cố lớn hơn và tối ưu hóa hoạt động của hệ thống.
1. Giảm lưu lượng hoặc áp suất bất thường
- Dấu hiệu: Lưu lượng nước giảm so với mức thông thường mặc dù hệ thống đang hoạt động ở cùng mức công suất, hoặc áp suất trong hệ thống bị sụt giảm.
- Nguyên nhân: Cánh bơm có thể bị mài mòn, bám bẩn hoặc tắc nghẽn. Ngoài ra, hệ thống ống dẫn có thể bị cặn bám hoặc đường ống bị hẹp do chất bẩn tích tụ.
- Giải pháp: Kiểm tra và làm sạch cánh bơm, kiểm tra các đường ống để loại bỏ tạp chất và cặn bẩn.
2. Tiếng ồn và rung động bất thường
- Dấu hiệu: Bơm phát ra tiếng ồn lớn hơn bình thường hoặc rung động mạnh khi hoạt động.
- Nguyên nhân: Tiếng ồn hoặc rung động bất thường có thể là do mất cân bằng cánh bơm, vòng bi bị mòn, hoặc do các vật thể lạ lọt vào bơm. Vòng bi hoặc các chi tiết cơ học khác có thể bị hư hỏng do mài mòn.
- Giải pháp: Kiểm tra vòng bi, cánh bơm, và các chi tiết cơ khí khác. Cân chỉnh lại cánh bơm hoặc thay thế vòng bi nếu cần thiết.
3. Tăng nhiệt độ động cơ hoặc bơm
- Dấu hiệu: Nhiệt độ của động cơ hoặc bơm tăng cao hơn mức bình thường, thậm chí có thể cảm nhận được khi chạm tay vào vỏ bơm.
- Nguyên nhân: Nhiệt độ tăng có thể do bơm hoạt động quá tải, vòng bi bị hư hỏng, hoặc hệ thống làm mát không hoạt động hiệu quả. Các cánh bơm bị tắc nghẽn cũng có thể gây ra hiện tượng này.
- Giải pháp: Giảm tải hoặc kiểm tra lại điều kiện vận hành. Vệ sinh hệ thống làm mát, thay thế vòng bi hoặc các bộ phận làm mát bị hư hỏng.
4. Rò rỉ chất lỏng
- Dấu hiệu: Có chất lỏng rò rỉ từ khu vực nối trục, mặt bích hoặc các đầu kết nối của bơm.
- Nguyên nhân: Rò rỉ thường xảy ra khi các phớt làm kín, đệm hoặc hệ thống làm kín khác bị mòn hoặc hư hỏng. Vòng đệm hoặc gioăng có thể bị mất độ bền do nhiệt độ cao hoặc thời gian sử dụng dài.
- Giải pháp: Kiểm tra và thay thế các phớt làm kín, gioăng hoặc vòng đệm bị hư hỏng để ngăn ngừa rò rỉ. Nếu cần, xem xét thay mới bộ làm kín để đảm bảo hiệu quả lâu dài.
5. Sụt giảm hiệu suất năng lượng
- Dấu hiệu: Tiêu thụ điện năng của bơm tăng lên mà không có sự tăng cường đáng kể về lưu lượng hoặc áp suất nước.
- Nguyên nhân: Các bộ phận bên trong bơm bị mòn hoặc bị kẹt, động cơ có thể bị quá tải hoặc không hoạt động hiệu quả do vòng bi bị mòn, cánh bơm bị biến dạng, hoặc cặn bám tích tụ.
- Giải pháp: Bảo trì định kỳ các bộ phận cơ khí, kiểm tra động cơ và vệ sinh cánh bơm để loại bỏ cặn bẩn. Điều này sẽ giúp tối ưu hóa hiệu suất năng lượng và giảm chi phí vận hành.
6. Bơm hoạt động không liên tục hoặc dừng đột ngột
- Dấu hiệu: Bơm hoạt động không đều, thường xuyên dừng lại mà không có lý do rõ ràng hoặc khởi động lại khó khăn.
- Nguyên nhân: Hệ thống điện cung cấp cho bơm có thể không ổn định, hoặc các linh kiện điện tử bên trong bơm như relay, bảng mạch điều khiển bị hư hỏng. Các cảm biến nhiệt độ hoặc áp suất cũng có thể bị lỗi.
- Giải pháp: Kiểm tra hệ thống điện, bảo trì và thay thế các linh kiện bị hư hỏng. Cân nhắc lắp đặt thêm thiết bị bảo vệ điện áp và kiểm tra hệ thống điều khiển.
7. Hiện tượng cavitation (xâm thực)
- Dấu hiệu: Có hiện tượng tiếng nổ hoặc rung động mạnh bên trong bơm, giống như có bong bóng nổ.
- Nguyên nhân: Cavitation xảy ra khi nước trong bơm hình thành bong bóng hơi do áp suất thấp và sau đó bong bóng vỡ, gây ra hư hỏng cánh bơm và rung động mạnh. Điều này có thể do lưu lượng nước đầu vào không đủ hoặc bơm vận hành ở áp suất quá thấp.
- Giải pháp: Kiểm tra và điều chỉnh lưu lượng đầu vào của bơm, đảm bảo bơm hoạt động ở áp suất và lưu lượng nước phù hợp.
8. Thay đổi trong mức tiêu thụ nước hoặc áp suất hệ thống
- Dấu hiệu: Bơm hoạt động kém ổn định, áp suất nước thay đổi liên tục hoặc không đạt mức áp suất yêu cầu.
- Nguyên nhân: Có thể do các bộ phận như cánh bơm, van điều khiển bị tắc nghẽn, hoặc các đường ống dẫn bị cặn bám, gây ra hiện tượng chênh lệch áp suất trong hệ thống.
- Giải pháp: Kiểm tra và vệ sinh cánh bơm, van và đường ống để đảm bảo bơm hoạt động ở lưu lượng và áp suất đúng yêu cầu.
9. Giảm tốc độ quay
- Dấu hiệu: Tốc độ quay của bơm giảm so với tốc độ định mức 2900 vòng/phút (r/min), làm giảm lưu lượng nước và hiệu suất.
- Nguyên nhân: Có thể do vòng bi hoặc hệ thống truyền động bị mòn, ma sát tăng cao hoặc động cơ điện không cung cấp đủ công suất.
- Giải pháp: Kiểm tra và bôi trơn vòng bi, thay thế bộ phận truyền động nếu cần thiết. Đảm bảo động cơ hoạt động ổn định và cung cấp đủ điện áp.
Việc nhận biết sớm các dấu hiệu cần bảo trì bơm nước nằm ngang SLW80-ISW80-125-I với công suất 11 kW sẽ giúp ngăn ngừa sự cố hỏng hóc nghiêm trọng, giảm chi phí sửa chữa và đảm bảo hiệu suất làm việc tối ưu. Để đảm bảo tuổi thọ lâu dài cho bơm, cần thực hiện kiểm tra và bảo trì định kỳ, đồng thời sử dụng các thiết bị giám sát để kịp thời phát hiện các vấn đề trong quá trình vận hành

Điều kiện làm việc bơm nước nằm ngang SLW80-ISW80-125-I công suất 11 kw
1. Phạm vi dòng chảy: 1,8 ~ 2000m³ / h
2. Đầu nâng: <130m
3. Nhiệt độ trung bình: -10oC ~ 80oC, 105 ° C
4. Nhiệt độ môi trường: tối đa. +40°C; độ cao so với mực nước biển thấp hơn 1.500m; RH không cao hơn 95%
5. Tối đa. áp suất làm việc: 1.6MPa (DN200 trở xuống) và 1.0MPa (DN250 trở lên); tối đa. áp suất làm việc = áp suất đầu vào + áp suất đóng van (Q=0) và áp suất đầu vào 0,4MPa. Khi áp suất đầu vào cao hơn 0,4MPa hoặc mức tối đa của hệ thống. áp suất làm việc cao hơn 1,6MPa (DN200 trở xuống) hoặc 1,0MPa (DN250 trở lên) thì phải ghi chú riêng theo thứ tự để sử dụng gang than chì hình cầu hoặc thép đúc để chế tạo bộ phận chảy qua của máy bơm, và con dấu cơ khí phải được chọn theo cách khác.
6. Đối với bất kỳ chất rắn không hòa tan nào trong môi trường làm việc, thể tích đơn vị của nó phải nhỏ hơn 0,1% và độ hạt của nó <0,2 mm.
7. Tùy chọn mặt bích đồng hành: PN1.6MPa-GB/T17241.6-1998
Bảng thông số kỹ thuật bơm nước nằm ngang SLW80-ISW80-125-I công suất 11 kw

Đường cong hiệu suất bơm nước nằm ngang SLW80-ISW80-125-I công suất 11 kw

Bản vẽ cấu tạo và kích thước bơm nước nằm ngang SLW80-ISW80-125-I công suất 11 kw
https://vietnhat.company/bom-li-tam-truc-ngang-slw80isw80125i-day-cao-235m-va-hut-sau-45m.html
bơm nước nằm ngang SLW80-ISW80-125-I công suất 11 kw